Có 2 kết quả:
名媛 míng yuán ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢˊ • 名源 míng yuán ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young lady of note
(2) debutante
(2) debutante
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) origin of names
(2) etymology
(2) etymology
Bình luận 0